Có 2 kết quả:
白毛 bái máo ㄅㄞˊ ㄇㄠˊ • 白茅 bái máo ㄅㄞˊ ㄇㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white hair (of animals)
(2) see also 白髮|白发[bai2 fa4]
(2) see also 白髮|白发[bai2 fa4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cogon grass (Imperata cylindrica), used as thatching material in China and Indonesia
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0